Chi tiết chữ kanji 搭乗率
Hán tự
搭
- ĐÁPOnyomi
トウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
合 HỢP 艹 THẢO 扌 THỦ
Nghĩa
Phụ vào, đáp đi. Treo lên, vắt lên. Để lẫn lộn. Cái áo ngắn. Cùng nghĩa với chữ tháp [搨].
Giải nghĩa
- Phụ vào, đáp đi. Như đáp xa [搭車] đạp xe đi, đáp thuyền [搭船] đáp thuyền đi, v.v.
- Phụ vào, đáp đi. Như đáp xa [搭車] đạp xe đi, đáp thuyền [搭船] đáp thuyền đi, v.v.
- Treo lên, vắt lên.
- Để lẫn lộn.
- Cái áo ngắn.
- Cùng nghĩa với chữ tháp [搨].
Onyomi