Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
盃
BÔI
摂
NHIẾP
津
TÂN
Chi tiết chữ kanji 摂津盃
Hán tự
盃
- BÔI
Kunyomi
さかずき
Onyomi
ハイ
Số nét
9
Bộ
不
BẤT
皿
MÃNH
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ bôi [杯].
Giải nghĩa
Cũng như chữ bôi [杯].
Cũng như chữ bôi [杯].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さかずき
大盃
だいさかずき
Cúp lớn
水盃
みずさかずき
Những tách nước chia tay
組み盃
くみさかずき
Một tổ (của) những cúp mục đích
乾盃
いぬいさかずき
Nâng cốc (đồ uống) (lit: làm khô kính(cốc))
寿盃
ことぶきさかずき
Sự nướng