Chi tiết chữ kanji 摧邪輪
Hán tự
摧
- TỒI, TỎAKunyomi
くだ.く
Onyomi
サイサ
Số nét
14
Nghĩa
Bẻ gẫy. Diệt hết. Thương. Một âm là tỏa.
Giải nghĩa
- Bẻ gẫy.
- Bẻ gẫy.
- Diệt hết.
- Thương.
- Một âm là tỏa. Phát cỏ.
Onyomi
サイ
破摧 | はさい | Làm tan nát |
摧
- TỒI, TỎA破摧 | はさい | Làm tan nát |