Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
摸
MẠC, MÔ
造
TẠO, THÁO
Chi tiết chữ kanji 摸造
Hán tự
摸
- MẠC, MÔ
Onyomi
モ
モウ
バク
ボ
マク
Số nét
13
Bộ
扌
THỦ
莫
MẠC
Phân tích
Nghĩa
Sờ. Một âm là mô.
Giải nghĩa
Sờ. Như mạc sách [摸索] tìm tòi.
Sờ. Như mạc sách [摸索] tìm tòi.
Một âm là mô. Cũng như chữ mô [摹].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
モ
摸倣
もほう
Sự bắt chước
摸写
もしゃ
Sao chép ((của) thứ thực tế)
摸索
もさく
Sự sờ soạng tìm
摸造
もぞう
Sự giả mạo