Chi tiết chữ kanji 撈海
Hán tự
撈
- LAO, LIỆUOnyomi
ロウリョウ
Số nét
15
Nghĩa
Mò, lặn vào trong nước mà mò vật gì lên gọi là lao. Như lao ngư [撈魚] mò cá. $ Cũng đọc là chữ liệu.
Giải nghĩa
- Mò, lặn vào trong nước mà mò vật gì lên gọi là lao. Như lao ngư [撈魚] mò cá. $ Cũng đọc là chữ liệu.
- Mò, lặn vào trong nước mà mò vật gì lên gọi là lao. Như lao ngư [撈魚] mò cá. $ Cũng đọc là chữ liệu.
Onyomi
ロウ
漁撈 | ぎょろう | Sự đánh cá |