Chi tiết chữ kanji 撞木鮫
Hán tự
撞
- CHÀNGKunyomi
つ.く
Onyomi
ドウトウシュ
Số nét
15
Bộ
童 ĐỒNG 扌 THỦ
Nghĩa
Khua, đánh. Xung đột.
Giải nghĩa
- Khua, đánh. Như chàng chung [撞鐘] đánh chuông.
- Khua, đánh. Như chàng chung [撞鐘] đánh chuông.
- Xung đột.
Onyomi
撞
- CHÀNG