Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 撞着矛盾
Hán tự
着
- TRỨ, TRƯỚC, TRỮKunyomi
き.る-ぎき.せる-き.せつ.くつ.ける
Onyomi
チャクジャク
Số nét
12
JLPT
N4
Bộ
ノ 𦍌 目 MỤC
Nghĩa
Giản thể của chữ [著].
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ [著].
- Giản thể của chữ [著].
Mẹo
Tôi nhìn thấy m
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
き.る
き.せる
つ.く
つ.ける
Onyomi