Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 教皇不可謬説
Hán tự
謬
- MẬUKunyomi
あやま.る
Onyomi
ビュウビョウミュウ
Số nét
18
Nghĩa
Nói xằng, nói bậy. Sai lầm.
Giải nghĩa
- Nói xằng, nói bậy.
- Nói xằng, nói bậy.
- Sai lầm. Như sai chi hào li, mậu dĩ thiên lí [差之毫厘, 謬以千里] sai một li, đi một dặm.
Onyomi
ビョウ
謬説 | びょうせつ | Học thuyết nguỵ biện |