Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 敦樸
Hán tự
樸
- PHÁC, BỐCKunyomi
こはだきじ
Onyomi
ボクハクホク
Số nét
16
Nghĩa
Mộc mạc. Đẽo, gọt. Phàm đồ đạc đang làm chưa xong đều gọi là phác. Một âm là bốc.
Giải nghĩa
- Mộc mạc.
- Mộc mạc.
- Đẽo, gọt.
- Phàm đồ đạc đang làm chưa xong đều gọi là phác.
- Một âm là bốc. Cây bốc.
- Dị dạng của chữ 朴