Chi tiết chữ kanji 斐川町
Hán tự
斐
- PHỈOnyomi
ヒイ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
非 PHI 文 VĂN
Nghĩa
Văn vẻ. Như phỉ nhiên thành chương [斐然成章] văn vẻ rõ rệt.
Giải nghĩa
- Văn vẻ. Như phỉ nhiên thành chương [斐然成章] văn vẻ rõ rệt.
- Văn vẻ. Như phỉ nhiên thành chương [斐然成章] văn vẻ rõ rệt.
Onyomi
ヒ
有斐閣 | ゆうひかく | Yuuhikaku (nhà xuất bản (quyển) sách pháp luật) |