Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 斑紋
Hán tự
紋
- VĂNOnyomi
モン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
糸 MỊCH 文 VĂN
Nghĩa
Vân, vằn gấm vóc. Vật gì có vằn có ngấn cũng gọi là văn. Văn ngân [紋銀] bạc nén, bạc đúc thành thoi trên có hoa vằn gọi là văn ngân, gọi tắt là văn.
Giải nghĩa
- Vân, vằn gấm vóc.
- Vân, vằn gấm vóc.
- Vật gì có vằn có ngấn cũng gọi là văn. Như ba văn [波紋] vằn sóng.
- Văn ngân [紋銀] bạc nén, bạc đúc thành thoi trên có hoa vằn gọi là văn ngân, gọi tắt là văn.
Onyomi