Chi tiết chữ kanji 斑蜘蛛
Hán tự
蛛
- CHU, THÙOnyomi
チュシュ
Số nét
12
Bộ
朱 CHU 虫 TRÙNG
Nghĩa
Tri chu [蜘蛛] con nhện. Ta gọi là chữ thù.
Giải nghĩa
- Tri chu [蜘蛛] con nhện. Ta gọi là chữ thù.
- Tri chu [蜘蛛] con nhện. Ta gọi là chữ thù.
Onyomi
シュ
蜘蛛膜下出血 | くもまくかしゅっけつ | Chảy máu mỏng như mạng nhện |