Chi tiết chữ kanji 斟酌
Hán tự
斟
- CHÂMKunyomi
く.む
Onyomi
シン
Số nét
13
Nghĩa
Rót. Châm chước [斟酌] làm việc gì cũng đắn đo cho kỹ rồi mới làm gọi là châm chước.
Giải nghĩa
- Rót. Như châm tửu [斟酒] rót rượu.
- Rót. Như châm tửu [斟酒] rót rượu.
- Châm chước [斟酌] làm việc gì cũng đắn đo cho kỹ rồi mới làm gọi là châm chước. Cũng như rót rượu thì phải lượng xem cái chén nó sâu nông thế nào vậy.
Onyomi
シン
斟酌 | しんしゃく | Sự xem xét |