Chi tiết chữ kanji 斡
Hán tự
斡
- OÁT, QUẢNKunyomi
めぐ.るめぐ.らす
Onyomi
アツカンワツ
Số nét
14
Bộ
人 NHÂN 斗 ĐẤU 龺
Nghĩa
Quay. Một âm là quản.
Giải nghĩa
- Quay. Như oát toàn [斡權] quay vần.
- Quay. Như oát toàn [斡權] quay vần.
- Một âm là quản. Chủ lĩnh, cùng nghĩa với chữ [幹].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 斡 | OÁT | phép tắc | |
2 | 斡旋 | あっせん | OÁT TOÀN | trung gian; hòa giải; sự can thiệp; điều đình |
3 | 斡旋する | あっせん | OÁT TOÀN | làm trung gian hòa giải; can thiệp; điều đình |
4 | 斡旋者 | あっせんしゃ | OÁT TOÀN GIẢ | người điều đình |
5 | 就職斡旋 | しゅうしょくあっせん | TỰU CHỨC OÁT TOÀN | sắp đặt |
6 | 斡旋業者 | あっせんぎょうしゃ | OÁT TOÀN NGHIỆP GIẢ | người điều đình |
7 | 助言斡旋仲裁局 | じょげんあっせんちゅうさいきょく | TRỢ NGÔN OÁT TOÀN TRỌNG TÀI CỤC | Dịch vụ Trọng tài và Hòa giải . |