Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 断ずる
Hán tự
断
- ĐOẠN, ĐOÁNKunyomi
た.つことわ.るさだ.める
Onyomi
ダン
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
米 MỄ 𠃊 斤 CÂN
Nghĩa
Như chữ [đoạn [斷]. Giản thể của chữ 斷
Giải nghĩa
- Như chữ [đoạn [斷]. Giản thể của chữ 斷
- Như chữ [đoạn [斷]. Giản thể của chữ 斷
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
た.つ
ことわ.る
Onyomi