Chi tiết chữ kanji 新埤郷
Hán tự
埤
- BÌKunyomi
ますあたえ.るたす.けるひくいひめがき
Onyomi
ヒヘイ
Số nét
11
Nghĩa
Phụ thêm, tăng thêm, ấp thêm, thường dùng như chữ tì [裨]. Cái tường thấp.
Giải nghĩa
- Phụ thêm, tăng thêm, ấp thêm, thường dùng như chữ tì [裨].
- Phụ thêm, tăng thêm, ấp thêm, thường dùng như chữ tì [裨].
- Cái tường thấp.