Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 新株引受権付社債
Hán tự
権
- QUYỀN
Kunyomi
おもり
かり
はか.る
Onyomi
ケン
ゴン
Số nét
15
JLPT
N3
Bộ
𠂉
一
NHẤT
隹
CHUY
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
Một dạng của chữ quyền [權].
Giải nghĩa
Một dạng của chữ quyền [權].
Một dạng của chữ quyền [權].
Onyomi
ケン
利権
りけん
Quyền lợi
夫権
ふけん
Quyền làm chồng
威権
いけん
Uy quyền
棄権
きけん
Sự bỏ quyền
権利
けんり
Quyền lợi
ゴン
権化
ごんげ
Sự tạo hình hài cụ thể
権現
ごんげん
Hiện thân
名無しの権兵衛
ななしのごんべえ
Một người gọi một người không biết tên
Kết quả tra cứu kanji
権
QUYỀN
新
TÂN
受
THỤ
債
TRÁI
引
DẪN, DẤN
株
CHU, CHÂU
社
XÃ
付
PHÓ