Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 新潟県道129号犀潟柿崎線
Hán tự
犀
- TÊOnyomi
サイセイ
Số nét
12
Bộ
牛 NGƯU 氺 尸 THI
Nghĩa
Con tê giác. Tê lợi [犀利] bền sắc (nói về đồ binh). Hạt bầu xếp hàng như cánh hoa.
Giải nghĩa
- Con tê giác.
- Con tê giác.
- Tê lợi [犀利] bền sắc (nói về đồ binh).
- Hạt bầu xếp hàng như cánh hoa.
Onyomi