Chi tiết chữ kanji 新華区 (滄州市)
Hán tự
滄
- THƯƠNGOnyomi
ソウ
Số nét
13
Nghĩa
Thương lang [滄浪] sông Thương Lang. Rét lạnh. Bể khơi, mông mênh.
Giải nghĩa
- Thương lang [滄浪] sông Thương Lang.
- Thương lang [滄浪] sông Thương Lang.
- Rét lạnh.
- Bể khơi, mông mênh. Như thương hải [滄海] bể khơi.
- Dị dạng của chữ 沧