Chi tiết chữ kanji 於除鞬
Hán tự
鞬
- KIỆNKunyomi
ゆみぶくろ
Onyomi
ケンコン
Số nét
18
Nghĩa
Cái túi đựng cung tên đeo trên mình ngựa. Chứa, cất.
Giải nghĩa
- Cái túi đựng cung tên đeo trên mình ngựa.
- Cái túi đựng cung tên đeo trên mình ngựa.
- Chứa, cất.
鞬
- KIỆN