Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 旅人 (五木ひろしの曲)
Hán tự
五
- NGŨKunyomi
いついつ.つ
Onyomi
ゴ
Số nét
4
JLPT
N5
Nghĩa
Năm, tên số đếm.
Giải nghĩa
- Năm, tên số đếm.
- Năm, tên số đếm.
Mẹo
Có thể làm chữ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
五
- NGŨ