Chi tiết chữ kanji 无
Hán tự
无
- VÔ, MÔKunyomi
なしない
Onyomi
ブム
Số nét
4
Bộ
一 NHẤT 尢 UÔNG
Nghĩa
Tức là chữ vô [無] ngày xưa, nghĩa là không. Giản thể của chữ [無].
Giải nghĩa
- Tức là chữ vô [無] ngày xưa, nghĩa là không. Như vô cữu [无咎] không có lỗi gì.
- Tức là chữ vô [無] ngày xưa, nghĩa là không. Như vô cữu [无咎] không có lỗi gì.
- Giản thể của chữ [無].