Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
旧
CỰU
婦
PHỤ
Chi tiết chữ kanji 旧婦
Hán tự
旧
- CỰU
Kunyomi
ふる.い
もと
Onyomi
キュウ
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
丨
CỔN
日
NHẬT
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [舊].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [舊].
Giản thể của chữ [舊].
Onyomi
キュウ
故旧
こきゅう
Người quen cũ
旧儀
きゅうぎ
Trò chơi bi
旧土
きゅうど
Cựu thuộc tính hoặc lãnh thổ
旧地
きゅうち
Cựu thuộc tính
旧址
きゅうし
Di tích lịch sử