Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 旧後藤家住宅 (奥州市)
Hán tự
奥
- ÁO, ÚCKunyomi
おくおく.まるくま
Onyomi
オウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
ノ 冂 QUYNH 米 MỄ
Nghĩa
Dị dạng của chữ [奧].
Giải nghĩa
- Dị dạng của chữ [奧].
- Dị dạng của chữ [奧].
Mẹo
Tôi để gạo(米) t
奥
- ÁO, ÚC