Chi tiết chữ kanji 旺季志ずか
Hán tự
旺
- VƯỢNGKunyomi
かがや.きうつくし.いさかん
Onyomi
オウキョウゴウ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
日 NHẬT 王 VƯƠNG
Nghĩa
Sáng sủa, tốt đẹp. Phàm vật gì mới thịnh gọi là vượng. Như hưng vượng [興旺] tốt đẹp mạnh mẽ, thịnh vượng [盛旺] ngày thêm tốt đẹp hơn, v.v.
Giải nghĩa
- Sáng sủa, tốt đẹp. Phàm vật gì mới thịnh gọi là vượng. Như hưng vượng [興旺] tốt đẹp mạnh mẽ, thịnh vượng [盛旺] ngày thêm tốt đẹp hơn, v.v.
- Sáng sủa, tốt đẹp. Phàm vật gì mới thịnh gọi là vượng. Như hưng vượng [興旺] tốt đẹp mạnh mẽ, thịnh vượng [盛旺] ngày thêm tốt đẹp hơn, v.v.
Onyomi