Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 明叔慶浚
Hán tự
浚
- TUẤN
Kunyomi
さら.える
さら.う
Onyomi
シュン
Số nét
10
Bộ
夋
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Sâu. Đào sâu. Khơi, lấy ra. Nên, phải.
Giải nghĩa
Sâu.
Sâu.
Đào sâu. Như tuấn tỉnh [浚井] đào giếng sâu.
Khơi, lấy ra.
Nên, phải.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さら.う
浚う
さらう
Làm sạch
Onyomi
シュン
浚渫
しゅんせつ
Rắc (nạo vét)
浚渫機
しゅんせつき
Người đánh lưới vét
浚渫船
しゅんせつせん
Người đánh lưới vét
浚渫作業
しゅんせつさぎょう
Rắc (nạo vét) những thao tác
Kết quả tra cứu kanji
浚
TUẤN
明
MINH
慶
KHÁNH, KHƯƠNG, KHANH
叔
THÚC