Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 明治天皇駐蹕御趾
Hán tự
蹕
- TẤTKunyomi
さきばらい
Onyomi
ヒツ
Số nét
18
Nghĩa
Cấm đường, con đường vua đi cấm không cho ai đi gọi là tất lộ [蹕路]. Đứng một chân.
Giải nghĩa
- Cấm đường, con đường vua đi cấm không cho ai đi gọi là tất lộ [蹕路].
- Cấm đường, con đường vua đi cấm không cho ai đi gọi là tất lộ [蹕路].
- Đứng một chân.
Onyomi
ヒツ
警蹕 | けいひつ | Báo trước |