Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 星稜中学校・高等学校
Hán tự
稜
- LĂNG, LẮNGKunyomi
いつかど
Onyomi
リョウロウ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
禾 HÒA 夌 LĂNG
Nghĩa
Oai linh. Góc, vật gì có cạnh góc đều gọi là lăng. Một âm là lắng.
Giải nghĩa
- Oai linh.
- Oai linh.
- Góc, vật gì có cạnh góc đều gọi là lăng.
- Một âm là lắng. Nhà làm ruộng chỉ ruộng xa gần nhiều ít là kỉ lắng [幾稜].
Onyomi