Chi tiết chữ kanji 春木南溟
Hán tự
溟
- MINHKunyomi
うみくら.い
Onyomi
メイ
Số nét
13
Nghĩa
Bể. Mưa nhỏ.
Giải nghĩa
- Bể. Như Nam minh [南溟] bể Nam.
- Bể. Như Nam minh [南溟] bể Nam.
- Mưa nhỏ.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
溟
- MINHVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|