Chi tiết chữ kanji 昭和元禄
Hán tự
禄
- LỘCKunyomi
さいわ.いふち
Onyomi
ロク
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
礻 THỊ 录 LỤC
Nghĩa
Cũng như chữ lộc [祿]. Giản thể của chữ [祿].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ lộc [祿].
- Cũng như chữ lộc [祿].
- Giản thể của chữ [祿].
Onyomi
禄
- LỘC