Chi tiết chữ kanji 昴 (漫画)
Hán tự
昴
- MÃOKunyomi
すばる
Onyomi
コウボウ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
卯 MÃO 日 NHẬT
Nghĩa
Sao mão, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
Giải nghĩa
- Sao mão, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
- Sao mão, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 昴 | すばる | MÃO | nhóm thất tinh |