Chi tiết chữ kanji 昵懇衆
Hán tự
昵
- NẬTKunyomi
ちかづ.く
Onyomi
ジツショク
Số nét
9
Nghĩa
Cũng như chữ nật [暱].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ nật [暱].
- Cũng như chữ nật [暱].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 昵懇 | じっこん | NẬT KHẨN | sự quen thân |
昵
- NẬTVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 昵懇 | じっこん | NẬT KHẨN | sự quen thân |