Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 昼行灯
Hán tự
昼
- TRÚKunyomi
ひる
Onyomi
チュウ
Số nét
9
JLPT
N4
Bộ
尺 XÍCH 旦 ĐÁN
Nghĩa
Giản thể của chữ 晝
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ 晝
- Giản thể của chữ 晝
Mẹo
Chúng tôi trú m
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi