Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 普代北インターチェンジ
Hán tự
普
- PHỔKunyomi
あまね.くあまねし
Onyomi
フ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
日 NHẬT 並 TỊNH
Nghĩa
Rộng, lớn, khắp. Nước Phổ-lỗ-sĩ [普魯士] miền trung châu Âu (Prussia); gọi tắt là nước Phổ.
Giải nghĩa
- Rộng, lớn, khắp. Như giáo dục phổ cập [教育普及] dạy dỗ khắp cả dân gian.
- Rộng, lớn, khắp. Như giáo dục phổ cập [教育普及] dạy dỗ khắp cả dân gian.
- Nước Phổ-lỗ-sĩ [普魯士] miền trung châu Âu (Prussia); gọi tắt là nước Phổ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi