Chi tiết chữ kanji 暗槓
Hán tự
槓
- CỐNGKunyomi
てこ
Onyomi
コウ
Số nét
14
Nghĩa
Cống hãn [槓桿] cái kích (levier); một thứ đồ nghề để giúp sức trong môn trọng học [重學].
Giải nghĩa
- Cống hãn [槓桿] cái kích (levier); một thứ đồ nghề để giúp sức trong môn trọng học [重學].
- Cống hãn [槓桿] cái kích (levier); một thứ đồ nghề để giúp sức trong môn trọng học [重學].