Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 暦書 (ノストラダムス)
Hán tự
暦
- LỊCHKunyomi
こよみりゃく
Onyomi
レキ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
麻 MA 日 NHẬT
Nghĩa
Lịch, tấm lịch; niên đại
Giải nghĩa
- Lịch, tấm lịch; niên đại
- Lịch, tấm lịch; niên đại
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こよみ
Onyomi