Chi tiết chữ kanji 暫くすると
Hán tự
暫
- TẠMKunyomi
しばら.く
Onyomi
ザン
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
斬 TRẢM 日 NHẬT
Nghĩa
Chốc lát, không lâu. Bỗng (thốt nhiên).
Giải nghĩa
- Chốc lát, không lâu. Như tạm thì [暫時].
- Chốc lát, không lâu. Như tạm thì [暫時].
- Bỗng (thốt nhiên).
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi