Chi tiết chữ kanji 曖曖
Hán tự
曖
- ÁIKunyomi
くら.い
Onyomi
アイ
Số nét
17
Bộ
愛 ÁI 日 NHẬT
Nghĩa
Yểm ái [晻曖] mờ mịt. Việc mờ tối không chính đáng rõ ràng gọi là ái muội [曖昧].
Giải nghĩa
- Yểm ái [晻曖] mờ mịt.
- Yểm ái [晻曖] mờ mịt.
- Việc mờ tối không chính đáng rõ ràng gọi là ái muội [曖昧].