Chi tiết chữ kanji 曚昧
Hán tự
曚
- MÔNGKunyomi
くら.い
Onyomi
モウボウ
Số nét
17
Nghĩa
Mông lông [曚曨] mù mịt, lúc mặt trời chưa mọc.
Giải nghĩa
- Mông lông [曚曨] mù mịt, lúc mặt trời chưa mọc.
- Mông lông [曚曨] mù mịt, lúc mặt trời chưa mọc.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 曚昧 | MÔNG MUỘI | sự ngu dốt |