Chi tiết chữ kanji 曷薩那可汗
Hán tự
曷
- HẠTKunyomi
なんぞいついずくんぞなに
Onyomi
カツ
Số nét
9
Bộ
匃 CÁI 日 NHẬT
Nghĩa
Gì. Sao chẳng. Cùng nghĩa với chữ hạt [蝎].
Giải nghĩa
- Gì.
- Gì.
- Sao chẳng. Tô Mạn Thù [蘇曼殊] : Vãn xan tương bị, hạt nhập thực đường hồ [晚餐將備, 曷入食堂乎] (Đoạn hồng linh nhạn kí [斷鴻零雁記]) Cơm chiều đã sắp dọn sẵn, sao chưa vào phòng ăn ?
- Cùng nghĩa với chữ hạt [蝎].