Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 曽孫
Hán tự
孫
- TÔN, TỐNKunyomi
まご
Onyomi
ソン
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
系 HỆ 孑 KIẾT
Nghĩa
Cháu. Vật gì tái sinh cũng gọi là tôn. Một âm là tốn.
Giải nghĩa
- Cháu.
- Cháu.
- Vật gì tái sinh cũng gọi là tôn. Như đạo tôn [稻孫] lúa tái sinh (lúa trau).
- Một âm là tốn. Nhún nhường.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まご
Onyomi