Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 月刊少年エース
Hán tự
月
- NGUYỆT
Kunyomi
つき
Onyomi
ゲツ
ガツ
Số nét
4
JLPT
N5
Nghĩa
Mặt trăng. Tháng.
Giải nghĩa
Mặt trăng.
Mặt trăng.
Tháng.
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Đây là thể hiện
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つき
五月
さつき
Tháng Năm âm lịch
亥月
いつき
Tháng mười ((của) lịch mặt trăng)
月夜
つきよ
Đêm có trăng
月日
つきひ
Ngày tháng
月見
つきみ
Sự ngắm trăng
Onyomi
ゲツ
ヶ月
かげつ
- những tháng
佳月
かげつ
Tháng tốt
月利
げつり
Lãi tháng
月次
げつじ
Hàng tháng
無月
むげつ
Bầu trời không có trăng
ガツ
九月
くがつ
Tháng chín
二月
にがつ
Tháng hai
五月
ごがつ
Tháng năm
如月
にがつ
Tháng 2 âm lịch
一月
いちがつ
Tháng giêng
Kết quả tra cứu kanji
月
NGUYỆT
少
THIỂU, THIẾU
年
NIÊN
刊
KHAN, SAN