Chi tiết chữ kanji 月刊F・S・B創刊号 愛されたい!カメレオン
Hán tự
月
- NGUYỆTKunyomi
つき
Onyomi
ゲツガツ
Số nét
4
JLPT
N5
Nghĩa
Mặt trăng. Tháng.
Giải nghĩa
- Mặt trăng.
- Mặt trăng.
- Tháng.
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つき
Onyomi
ゲツ
月
- NGUYỆT