Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 望謨県
Hán tự
謨
- MÔKunyomi
はか.る
Onyomi
ボモ
Số nét
17
Nghĩa
Mưu đã định hẳn rồi gọi là mô. Mưu làm.
Giải nghĩa
- Mưu đã định hẳn rồi gọi là mô. Như viễn mô [遠謨] mưu định sâu xa.
- Mưu đã định hẳn rồi gọi là mô. Như viễn mô [遠謨] mưu định sâu xa.
- Mưu làm.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|