Chi tiết chữ kanji 朝鮮薊
Hán tự
薊
- KẾKunyomi
あざみさくとげ
Onyomi
ケイキカイケ
Số nét
16
Nghĩa
Cỏ kế. Thứ to gọi là đại kế [大薊], thứ nhỏ gọi là tiểu kế [小薊], dùng làm thuốc.
Giải nghĩa
- Cỏ kế. Thứ to gọi là đại kế [大薊], thứ nhỏ gọi là tiểu kế [小薊], dùng làm thuốc.
- Cỏ kế. Thứ to gọi là đại kế [大薊], thứ nhỏ gọi là tiểu kế [小薊], dùng làm thuốc.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 薊 | あざみ | KẾ | Cây lá gai; cây a-ti-sô . |