Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 朦朧たる
Hán tự
朦
- MÔNG
Kunyomi
おぼろ
Onyomi
モウ
ボウ
Số nét
17
Bộ
蒙
MÔNG
月
NGUYỆT
Phân tích
Nghĩa
Mông lông [朦朧] lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
Giải nghĩa
Mông lông [朦朧] lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
Mông lông [朦朧] lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
Onyomi
モウ
朦朦
もうもう
Dày
朦朧
もうろう
Mờ đi
朦朧たる
もうろうたる
Để (thì) mờ
Kết quả tra cứu kanji
朦
MÔNG
朧
LÔNG