Chi tiết chữ kanji 木名瀬亘
Hán tự
亘
- TUYÊN, HOÀNKunyomi
わた.るもと.める
Onyomi
コウカン
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
車 XA 丨 CỔN
Nghĩa
Phô bầy. Một âm là hoàn.
Giải nghĩa
- Phô bầy.
- Phô bầy.
- Một âm là hoàn. Cũng như chữ hoàn [桓] . Như Ô Hoàn [烏亘] nước Ô Hoàn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi