Chi tiết chữ kanji 木村鐙子
Hán tự
鐙
- ĐĂNG, ĐẶNGKunyomi
あぶみたかつきひともし
Onyomi
トウ
Số nét
20
Nghĩa
Một thứ đồ dùng để đựng các đồ nấu dâng lên cúng. Cái cây nến, cây đèn. Một âm là đặng.
Giải nghĩa
- Một thứ đồ dùng để đựng các đồ nấu dâng lên cúng.
- Một thứ đồ dùng để đựng các đồ nấu dâng lên cúng.
- Cái cây nến, cây đèn. Cũng như chữ đăng [燈].
- Một âm là đặng. Cái bàn đạp ngựa. Như mã đặng [馬鐙] bàn đạp ở yên ngựa.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鐙 | あぶみ | ĐĂNG | bàn đạp |