Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 本耶馬渓町
Hán tự
渓
- KHÊ
Kunyomi
たに
たにがわ
Onyomi
ケイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
夫
PHU
⺤
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Thung lũng, khê cốc
Giải nghĩa
Thung lũng, khê cốc
Thung lũng, khê cốc
Onyomi
ケイ
渓声
けいごえ
Kêu (của) một dòng thung lũng
渓谷
けいこく
Đèo ải
渓間
けいかん
Khe núi
雪渓
せっけい
Thung lũng tuyết
渓流
けいりゅう
Suối nước nguồn
Kết quả tra cứu kanji
渓
KHÊ
馬
MÃ
町
ĐINH
耶
DA, GIA
本
BỔN, BẢN