Chi tiết chữ kanji 朱高煦
Hán tự
煦
- HÚKunyomi
あたた.める
Onyomi
ク
Số nét
13
Nghĩa
Khí ấm, hơi ấm. Hú ẩu [煦嫗] ấp ấm, nói bóng nghĩa là đãi người có ơn huệ. Hú hú [煦煦] âu yếm vồn vã.
Giải nghĩa
- Khí ấm, hơi ấm.
- Khí ấm, hơi ấm.
- Hú ẩu [煦嫗] ấp ấm, nói bóng nghĩa là đãi người có ơn huệ.
- Hú hú [煦煦] âu yếm vồn vã.